Hãng sản xuất: Canon
Model: Canon LBP 6650dn
Loại máy in: Laser đen trắng
Tốc độ in: 33 trang/phút (A4)
In đảo hai mặt tự động, In qua mạng: có sẵn
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
Bộ nhớ: 64MB
Thời gian khởi động: 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 6 giây hoặc ít hơn
Khay chứa giấy:
+ Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01khay (định lượng 64 đến 90gsm)
+ Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 64 đến 90gsm)
Giấy in: Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, Envelope
Kết nối máy tính: Cổng USB 2.0 + RJ-45 (cổng mạng)
Ngôn ngữ in: UFR II xử lý siêu nhanh
Kích thước: rộng 400 x sâu 376 x cao 267 mm
Trọng lượng:11.6Kg (không tính hộp mực)
Nguồn điện: 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
Điện năng tiêu thụ: 220V: 1170W hoặc thấp hơn
Sử dụng: Hộp mực Cartridge 319 (2.500 trang A4)
Công suất in hàng tháng: 50.000 trang
Hỗ trợ Hệ điều hành Windows 2000/XP/Vista/2003 Server, windows 7, Windows 8, Win 10 32bit 64bit/Linux.
Hãng sản xuất: Canon
Model: Canon LBP 6650dn
Loại máy in: Laser đen trắng
Tốc độ in: 33 trang/phút (A4)
In đảo hai mặt tự động, In qua mạng: có sẵn
Độ phân giải: 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn
Bộ nhớ: 64MB
Thời gian khởi động: 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian cho ra bản in đầu tiên: 6 giây hoặc ít hơn
Khay chứa giấy:
+ Khay ngăn kéo: 250 tờ x 01khay (định lượng 64 đến 90gsm)
+ Khay giấy tay: 50 tờ (định lượng 64 đến 90gsm)
Giấy in: Giấy thường, giấy nặng, giấy trong suốt, giấy nhãn, Envelope
Kết nối máy tính: Cổng USB 2.0 + RJ-45 (cổng mạng)
Ngôn ngữ in: UFR II xử lý siêu nhanh
Kích thước: rộng 400 x sâu 376 x cao 267 mm
Trọng lượng:11.6Kg (không tính hộp mực)
Nguồn điện: 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
Điện năng tiêu thụ: 220V: 1170W hoặc thấp hơn
Sử dụng: Hộp mực Cartridge 319 (2.500 trang A4)
Công suất in hàng tháng: 50.000 trang
Hỗ trợ Hệ điều hành Windows 2000/XP/Vista/2003 Server, windows 7, Windows 8, Win 10 32bit 64bit/Linux.