Dòng này cực bền, bộ ồn thấp, bản in rõ nét, dùng in hoá đơn quyển – giấy đục lỗ – bằng cấp – giấy dày. Đầu kim cực tốt có thể in được 6 liên, giá cực rẻ… Giá mới 17tr
Hãng sản xuất: Oki
Model: Oki ML-6300fb
đầu kim: 24 kim
Số bản in (giấy liên) 6 liên (1 bản chính + 5 bản sao)
Tốc độ in tối đa 450 ký tự / giây
Tốc độ in chuẩn 400 ký tự / giây
Kích cỡ ký tự 10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải 360 x 360 dpi
Định dạng chữ Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Quản lý giấy:
Giấy liên tục Ngang: 76,2 – 304.8 mm
Giấy tiêu chuẩn A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết:
Kích thước (cao x rộng x dài) 210 x 425 x 255 mm
Trọng lượng 7 Kg
Bộ nhớ đệm 64 Kb
Độ ồn 58 dB (ISO 7779)
Nguồn điện 220V-240 VAC
Tần số 50/60 Hz
Hỗ trợ Hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/2003 Server, windows 7, Win 8, windows 10 32bit/64bit
Dòng này cực bền, bộ ồn thấp, bản in rõ nét, dùng in hoá đơn quyển – giấy đục lỗ – bằng cấp – giấy dày. Đầu kim cực tốt có thể in được 6 liên, giá cực rẻ… Giá mới 17tr
Hãng sản xuất: Oki
Model: Oki ML-6300fb
đầu kim: 24 kim
Số bản in (giấy liên) 6 liên (1 bản chính + 5 bản sao)
Tốc độ in tối đa 450 ký tự / giây
Tốc độ in chuẩn 400 ký tự / giây
Kích cỡ ký tự 10/12/15/17.1/20 pixels
Độ phân giải 360 x 360 dpi
Định dạng chữ Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript.
Font chữ Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes.
Cổng giao tiếp Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232
Ngôn ngữ in Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM
Quản lý giấy:
Giấy liên tục Ngang: 76,2 – 304.8 mm
Giấy tiêu chuẩn A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm) …
Tính năng cơ bản Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim
Hướng vào giấy Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet
Thông số chi tiết:
Kích thước (cao x rộng x dài) 210 x 425 x 255 mm
Trọng lượng 7 Kg
Bộ nhớ đệm 64 Kb
Độ ồn 58 dB (ISO 7779)
Nguồn điện 220V-240 VAC
Tần số 50/60 Hz
Hỗ trợ Hệ điều hành: Windows 2000/XP/Vista/2003 Server, windows 7, Win 8, windows 10 32bit/64bit