Hãng sản xuất: Canon
Model: Canon MF 4370dn
TÍNH NĂNG IN
Tốc độ in: 22trang/phút (cỡ A4)
Độ phận giải bản in: 600 x 600dpi
Chất lượng bản in: 1200 x 600dpi
Tính năng in đảo mặt: Có (chỉ đối với khổ A4 / LTR)
Bộ nhớ in: 32MB (chia sẻ)
Bộ nhớ hệ thống (trên bảng mạch): 32MB (chia sẻ)
Thời gian làm nóng máy xấp xỉ 10giây (tính từ khi bật nguồn)
Tính năng in mạng: Có LAN
Kết nối: USB, LAN
TÍNH NĂNG COPY
Loại máy copy: Máy copy Laser đơn sắc.
Tốc độ copy: 22bản/phút giấy A4.
Độ phân giải bản copy: 600 x 600dpi
Tông màu: 256 mức màu..
Thời gian copy bản đầu tiên: xấp xỉ 9giây.
Chức năng copy đảo mặt tự động: Có (chỉ từ 1->2 mặt, chỉ đối với giấy cỡ A4 / LTR).
Tính năng thu nhỏ: 50%, 70%, 81%, 86%.
Tính năng phóng to: 115%, 122%, 141%, 200%.
Zoom: 50% ~ 200%.
Kích cỡ copy: Lên tới cỡ LGL (qua khay đựng tài liệu tự động ADF).
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng ).
Các tính năng copy: chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1, tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID.
Các tính năng copy khác Tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID.
Bộ nhớ copy 32MB (chia sẻ).
TÍNH NĂNG QUÉT MÀU
Phần mềm Phần mềm quét MF Toolbox, phiên bản MF ScanGear.
Nhân tố quét CIS màu.
Tính năng quét hộp công cụ MF Toolbox Quét gửi email trực tiếp / quét định dạng file PDF.
Độ phân giải bản quét 600 x 1200dpi (tuỳ chọn).
9600 x 9600dpi (interpolated).
Độ sâu bit quét 24bit.
Kích thước tài liệu Lên tới cỡ LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF).
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng).
Tương thích TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista).
Định dạng file Định dạng JPEG, PDF (nhiều trang, có thể dò tìm, độ nén cao), TIFF, BMP.
Gói phần mềm/tiện ích Omnipage SE (OCR) & Pagemanager.
Kết nối tiêu chuẩn USB & Ethernet 10/100 BaseT.
Quét mạng làm việc Tiêu chuẩn (ScanGear mạng làm việc).
Hệ điều hành hỗ trợ Win & Mac (TWAIN).
TÍNH NĂNG FAX
Tốc độ modem Modem fax Super-G3 tốc độ 33,6Kb/giây (xấp xỉ 3giây/trang).
Độ phân giải bản fax Standard, Fine, Super Fine (có thể lên tới 203 x 391dpi).
Hệ thống xử lý hình ảnh UHQ™ (chất lượng siêu cao).
Dung lượng bộ nhớ fax 256 trang.
Sổ địa chỉ/ Quay số tốc độ 7 phím 1 nút nhấn, 100 số mã hoá, quay tới 7 nhóm (50 địa chỉ/nhóm)
Truyền đi lần lượt 123 địa điểm.
Các chế độ nén MH, MR, MMR.
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD, tự động chuyển đổi tín hiệu fax / điện thoại.
PC-Fax USB & kết nối mạng.
Các tính năng fax Nhận từ xa: Có.
Đường truyền đôi: Có.
Sao lưu bộ nhớ fax Có (lên tới 5 phút).
Các tính năng khác: tiếp nhận khoá bộ nhớ, tự động giảm tiếp nhận.
Tính năng tự động in đảo mặt bản fax Có.
Báo cáo các số bị mất do ngắt điện
KHẢ NĂNG XỬ LÝ GIẤY
Khay giấy Giấy cassette 250 tờ
Khay giấy đa năng một tờ
Trọng lượng giấy 64 ~ 128g/m2 (giấy cassette)
64 ~ 163g/m2 (khay giấy đa năng)
Khay giấy ra 100 tờ
Khay lên tài liệu tự động 35 tờ
KẾT NỐI MẠNG LÀM VIỆC
Mạng làm việc có sẵn trong máy MF4370dn.
Giao diện mạng làm việc 10/100 Base T.
Loại: Tích hợp sẵn.
In mạng: Có.
Fax PC mạng: Có.
Quét mạng: Có.
Môi trường IP IPV4.0 (mặc định); IPV6.0 sẵn sàng.
Các tính năng hỗ trợ hệ điều hành Win: In, quét, Fax- máy tính
(bao gồm cả mạng làm việc).
Mac: In, quét, Fax- máy tính.
(bao gồm cả mạng làm việc).
Linux: In (bao gồm cả mạng làm việc trên MF4370dn).
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Điện năng tiêu thụ Khi nghỉ tạm thời: xấp xỉ. 3W.
Khi ở chế độ chờ: < 9W.
Tối đa: < 650W.
Energy Star Có (Tỉ lệ TEC: 1.03KWh/tuần).
Nguồn điện AC 220 – 240V, 50 – 60Hz.
Mức độ vang âm Khi ở chế độ chờ: tối đa 30db.(A).
Khi đang vận hành: 63,5dB.
Kích thước (chỉ tính riêng thân máy): W390 x D442 x H470mm.
Trọng lượng: 15.15kg.
Cartridge mực: FX9.
Hãng sản xuất: Canon
Model: Canon MF 4370dn
TÍNH NĂNG IN
Tốc độ in: 22trang/phút (cỡ A4)
Độ phận giải bản in: 600 x 600dpi
Chất lượng bản in: 1200 x 600dpi
Tính năng in đảo mặt: Có (chỉ đối với khổ A4 / LTR)
Bộ nhớ in: 32MB (chia sẻ)
Bộ nhớ hệ thống (trên bảng mạch): 32MB (chia sẻ)
Thời gian làm nóng máy xấp xỉ 10giây (tính từ khi bật nguồn)
Tính năng in mạng: Có LAN
Kết nối: USB, LAN
TÍNH NĂNG COPY
Loại máy copy: Máy copy Laser đơn sắc.
Tốc độ copy: 22bản/phút giấy A4.
Độ phân giải bản copy: 600 x 600dpi
Tông màu: 256 mức màu..
Thời gian copy bản đầu tiên: xấp xỉ 9giây.
Chức năng copy đảo mặt tự động: Có (chỉ từ 1->2 mặt, chỉ đối với giấy cỡ A4 / LTR).
Tính năng thu nhỏ: 50%, 70%, 81%, 86%.
Tính năng phóng to: 115%, 122%, 141%, 200%.
Zoom: 50% ~ 200%.
Kích cỡ copy: Lên tới cỡ LGL (qua khay đựng tài liệu tự động ADF).
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng ).
Các tính năng copy: chế độ tiết kiệm mực, kết hợp 2 trong 1, tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID.
Các tính năng copy khác Tự động xắp xếp, copy cỡ thẻ ID.
Bộ nhớ copy 32MB (chia sẻ).
TÍNH NĂNG QUÉT MÀU
Phần mềm Phần mềm quét MF Toolbox, phiên bản MF ScanGear.
Nhân tố quét CIS màu.
Tính năng quét hộp công cụ MF Toolbox Quét gửi email trực tiếp / quét định dạng file PDF.
Độ phân giải bản quét 600 x 1200dpi (tuỳ chọn).
9600 x 9600dpi (interpolated).
Độ sâu bit quét 24bit.
Kích thước tài liệu Lên tới cỡ LGL (qua khay lên tài liệu tự động ADF).
Lên tới cỡ A4 / LTR (qua mặt kính phẳng).
Tương thích TWAIN, WIA (chỉ cho XP & Vista).
Định dạng file Định dạng JPEG, PDF (nhiều trang, có thể dò tìm, độ nén cao), TIFF, BMP.
Gói phần mềm/tiện ích Omnipage SE (OCR) & Pagemanager.
Kết nối tiêu chuẩn USB & Ethernet 10/100 BaseT.
Quét mạng làm việc Tiêu chuẩn (ScanGear mạng làm việc).
Hệ điều hành hỗ trợ Win & Mac (TWAIN).
TÍNH NĂNG FAX
Tốc độ modem Modem fax Super-G3 tốc độ 33,6Kb/giây (xấp xỉ 3giây/trang).
Độ phân giải bản fax Standard, Fine, Super Fine (có thể lên tới 203 x 391dpi).
Hệ thống xử lý hình ảnh UHQ™ (chất lượng siêu cao).
Dung lượng bộ nhớ fax 256 trang.
Sổ địa chỉ/ Quay số tốc độ 7 phím 1 nút nhấn, 100 số mã hoá, quay tới 7 nhóm (50 địa chỉ/nhóm)
Truyền đi lần lượt 123 địa điểm.
Các chế độ nén MH, MR, MMR.
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời DRPD, tự động chuyển đổi tín hiệu fax / điện thoại.
PC-Fax USB & kết nối mạng.
Các tính năng fax Nhận từ xa: Có.
Đường truyền đôi: Có.
Sao lưu bộ nhớ fax Có (lên tới 5 phút).
Các tính năng khác: tiếp nhận khoá bộ nhớ, tự động giảm tiếp nhận.
Tính năng tự động in đảo mặt bản fax Có.
Báo cáo các số bị mất do ngắt điện
KHẢ NĂNG XỬ LÝ GIẤY
Khay giấy Giấy cassette 250 tờ
Khay giấy đa năng một tờ
Trọng lượng giấy 64 ~ 128g/m2 (giấy cassette)
64 ~ 163g/m2 (khay giấy đa năng)
Khay giấy ra 100 tờ
Khay lên tài liệu tự động 35 tờ
KẾT NỐI MẠNG LÀM VIỆC
Mạng làm việc có sẵn trong máy MF4370dn.
Giao diện mạng làm việc 10/100 Base T.
Loại: Tích hợp sẵn.
In mạng: Có.
Fax PC mạng: Có.
Quét mạng: Có.
Môi trường IP IPV4.0 (mặc định); IPV6.0 sẵn sàng.
Các tính năng hỗ trợ hệ điều hành Win: In, quét, Fax- máy tính
(bao gồm cả mạng làm việc).
Mac: In, quét, Fax- máy tính.
(bao gồm cả mạng làm việc).
Linux: In (bao gồm cả mạng làm việc trên MF4370dn).
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Điện năng tiêu thụ Khi nghỉ tạm thời: xấp xỉ. 3W.
Khi ở chế độ chờ: < 9W.
Tối đa: < 650W.
Energy Star Có (Tỉ lệ TEC: 1.03KWh/tuần).
Nguồn điện AC 220 – 240V, 50 – 60Hz.
Mức độ vang âm Khi ở chế độ chờ: tối đa 30db.(A).
Khi đang vận hành: 63,5dB.
Kích thước (chỉ tính riêng thân máy): W390 x D442 x H470mm.
Trọng lượng: 15.15kg.
Cartridge mực: FX9.